Có 2 kết quả:
反响 phản hưởng • 反響 phản hưởng
giản thể
Từ điển phổ thông
vọng lại, vang lại, dội lại
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vọng lại, vang lại, dội lại
Từ điển trích dẫn
1. Tiếng dội, tiếng vang.
2. Ý kiến, thái độ hoặc hành động phát sinh do tác dụng của sự vật, sự tình nào đó. ☆Tương tự: “phản ánh” 反映, “phản ứng” 反應, “hưởng ứng” 響應.
2. Ý kiến, thái độ hoặc hành động phát sinh do tác dụng của sự vật, sự tình nào đó. ☆Tương tự: “phản ánh” 反映, “phản ứng” 反應, “hưởng ứng” 響應.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng dội, tiếng vang lại.
Bình luận 0